Đang chờ xổ số Miền Bắc lúc 18h00’: 15/10/2024. Còn 00:00:00 nữa
1UH-9UH-16UH-12UH-2UH-15UH-6UH-7UH | ||||||||||||||||||||||||||
ĐB | 02803 | |||||||||||||||||||||||||
Nhất | 90299 | |||||||||||||||||||||||||
Nhì | 60112 | 10794 | ||||||||||||||||||||||||
Ba | 97101 | 69070 | 96886 | |||||||||||||||||||||||
78765 | 41456 | 65798 | ||||||||||||||||||||||||
Tư | 4529 | 7984 | 3050 | 5475 | ||||||||||||||||||||||
Năm | 1036 | 9125 | 3956 | |||||||||||||||||||||||
5064 | 9582 | 7689 | ||||||||||||||||||||||||
Sáu | 318 | 226 | 055 | |||||||||||||||||||||||
Bảy | 42 | 70 | 50 | 55 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 03, 01 | 0 | 70, 50, 70, 50 | ||||||||||||||||||||||
1 | 12, 18 | 1 | 01 | ||||||||||||||||||||||
2 | 29, 25, 26 | 2 | 12, 82, 42 | ||||||||||||||||||||||
3 | 36 | 3 | 03 | ||||||||||||||||||||||
4 | 42 | 4 | 94, 84, 64 | ||||||||||||||||||||||
5 | 56, 50, 56, 55, 50, 55 | 5 | 65, 75, 25, 55, 55 | ||||||||||||||||||||||
6 | 65, 64 | 6 | 86, 56, 36, 56, 26 | ||||||||||||||||||||||
7 | 70, 75, 70 | 7 | |||||||||||||||||||||||
8 | 86, 84, 82, 89 | 8 | 98, 18 | ||||||||||||||||||||||
9 | 99, 94, 98 | 9 | 99, 29, 89 |
69: 23 lần | 36: 22 lần | 86: 19 lần | 11: 19 lần | 35: 16 lần |
43: 16 lần | 54: 16 lần | 19: 16 lần | 24: 16 lần | 22: 15 lần |
12: 6 lần | 48: 6 lần | 83: 6 lần | 51: 6 lần | 20: 6 lần |
34: 6 lần | 62: 5 lần | 46: 5 lần | 92: 5 lần | 06: 4 lần |
82: 6 lần | 75: 3 lần | 86: 2 lần | 70: 2 lần | 64: 2 lần |
92: 15 lần | 23: 11 lần |
0: 87 lần | 9: 97 lần | 1: 120 lần | 7: 105 lần | 8: 119 lần |
6: 105 lần | 5: 116 lần | 2: 107 lần | 3: 114 lần | 4: 110 lần |
3: 106 lần | 9: 122 lần | 2: 93 lần | 4: 111 lần | 1: 97 lần |
0: 110 lần | 6: 113 lần | 5: 116 lần | 8: 104 lần | 7: 108 lần |
Đang chờ xổ số Miền Nam lúc 16h00’: 15/10/2024. Còn 00:00:00 nữa
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
G8 | 29 | 65 | 90 |
G7 | 134 | 371 | 708 |
G6 |
4076
7597
1596
|
0875
1737
7594
|
9096
6106
8406
|
G5 | 6194 | 8101 | 9930 |
G4 |
04710
19556
61608
73142
39475
70256
88499
|
32918
07701
78395
46345
46660
41680
31683
|
51632
36854
71779
58352
97324
96983
77415
|
G3 |
68504
23867
|
26265
73446
|
33462
41004
|
G2 | 63283 | 53367 | 86426 |
G1 | 87285 | 55349 | 78226 |
GĐB | 111170 | 902602 | 782537 |
Đầu | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 |
04, 08
|
02, 01, 01
|
04, 06, 06, 08
|
1 |
10
|
18
|
15
|
2 |
29
|
|
26, 26, 24
|
3 |
34
|
37
|
37, 32, 30
|
4 |
42
|
49, 46, 45
|
|
5 |
56, 56
|
|
52, 54
|
6 |
67
|
67, 65, 60, 65
|
62
|
7 |
70, 75, 76
|
75, 71
|
79
|
8 |
85, 83
|
83, 80
|
83
|
9 |
99, 94, 96, 97
|
95, 94
|
96, 90
|
Đang chờ xổ số Miền Trung lúc 17h00’: 15/10/2024. Còn 00:00:00 nữa
Thứ hai | Phú Yên | T.T. Huế |
G8 | 35 | 76 |
G7 | 515 | 665 |
G6 |
0390
3440
4736
|
7874
4629
0262
|
G5 | 8237 | 8476 |
G4 |
94688
27864
16220
09847
31150
89785
64323
|
24039
48671
98461
88447
20031
03611
74464
|
G3 |
37603
94452
|
32999
94734
|
G2 | 46694 | 80048 |
G1 | 77040 | 97595 |
GĐB | 144220 | 386552 |
Đầu | Phú Yên | T.T. Huế |
---|---|---|
0 |
03
|
|
1 |
15
|
11
|
2 |
20, 23, 20
|
29
|
3 |
37, 36, 35
|
34, 31, 39
|
4 |
40, 47, 40
|
48, 47
|
5 |
52, 50
|
52
|
6 |
64
|
64, 61, 62, 65
|
7 |
|
71, 76, 74, 76
|
8 |
85, 88
|
|
9 |
94, 90
|
95, 99
|
05 | 11 | 15 | 19 | 21 | 34 |
Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
102,984,137,400đ
Giá trị Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
3,511,666,750đ
29
34
35
38
50
51
37
|
|||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
jackpot | 0 | 102,984,137,400đ | |||||||||||||||||||||||||
jackpot2 | 0 | 3,511,666,750đ | |||||||||||||||||||||||||
G1 | 19 | 40,000,000đ | |||||||||||||||||||||||||
G2 | 971 | 500,000đ | |||||||||||||||||||||||||
G3 | 23,075 | 50,000đ |
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
13,369,031,000đ
07
10
13
17
21
45
|
|||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) | ||||||||||||||||||||||||
jackpot | 0 | 13,369,031,000đ | |||||||||||||||||||||||||
G1 | 19 | 10,000,000đ | |||||||||||||||||||||||||
G2 | 1,032 | 300,000đ | |||||||||||||||||||||||||
G3 | 16,708 | 30,000đ |
Xổ số miền Bắc hay xổ số Thủ đô mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần, thời gian mở thưởng là 18h00 và kết thúc vào lúc 18h30 hàng ngày trên kênh VTC9 (riêng dịp Tết Nguyên Đán tạm ngừng mở thưởng 4 ngày từ 30 Tết đến mùng 3 Tết)
Xổ số miền Trung gồm 14 tỉnh khác nhau thời gian mở thưởng là 17h15 hàng ngày, xổ số Khánh Hòa mở thưởng vào chủ nhật và thứ 4, xổ số Đà Nẵng mở vào thứ 4 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở một lần một tuần.
Xổ số miền Nam gồm 21 tỉnh khác nhau có thời gian mở thưởng là 16h10 hàng ngày, xổ số Tp. Hồ Chí Minh mở thưởng vào thứ 2 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở một lần một tuần.
Kết quả xổ số được cập nhật hàng ngày và hoàn toàn miễn phí trên trang ketquahomnay.cc